Có 2 kết quả:

涸轍之鮒 hé zhé zhī fù ㄏㄜˊ ㄓㄜˊ ㄓ ㄈㄨˋ涸辙之鲋 hé zhé zhī fù ㄏㄜˊ ㄓㄜˊ ㄓ ㄈㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. a fish in a dried out rut (idiom)
(2) fig. a person in dire straits

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. a fish in a dried out rut (idiom)
(2) fig. a person in dire straits

Bình luận 0